Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
big bug




big+bug
['big'bʌg]
Cách viết khác:
big shot
['big'∫ɔt]
danh từ
(từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn


/'big'bʌg/

danh từ
(từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.